Có 2 kết quả:
潛力股 qián lì gǔ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ • 潜力股 qián lì gǔ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock that has potential to increase in value
(2) (fig.) sb with good prospects
(2) (fig.) sb with good prospects
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock that has potential to increase in value
(2) (fig.) sb with good prospects
(2) (fig.) sb with good prospects
Bình luận 0